Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
single entry


noun
a simple bookkeeping system;
transactions are entered in only one account
Syn:
single-entry bookkeeping
Hypernyms:
bookkeeping, clerking

Related search result for "single entry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.